kẹo bánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẹo bánh+
- Sweets, confections
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẹo bánh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kẹo bánh":
kẹo bánh khao binh - Những từ có chứa "kẹo bánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
comfit stickjaw spun sugar chewing-gum lollipop confectionery confectioner confect candy suck more...
Lượt xem: 506